Bộ vi xử lý CPU INTEL i7 14700K đánh dấu sự ra đời của một CPU hiệu suất cao trong dòng sản phẩm Gen 14 của Intel. Dưới đây là một số đánh giá chi tiết về nó:
- Hiệu suất mạnh mẽ: Với 20 nhân và 28 luồng, và tốc độ turbo lên đến 5.6GHz, Core i7-14700K mang lại khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ cho các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên, bao gồm gaming và đồ họa.
- Cấu trúc mới: CPU này được xây dựng trên quy trình sản xuất 10nm, cung cấp hiệu suất cao và tiêu thụ điện năng hiệu quả.
- Hỗ trợ đa dạng bộ nhớ: Với khả năng hỗ trợ DDR4 và DDR5, cùng với bộ nhớ đệm lớn lên đến 33MB, người dùng có thể tận dụng tối đa hiệu suất của CPU và tăng cường trải nghiệm sử dụng.
- Điều chỉnh dễ dàng: Với tính năng mở khóa hệ số nhân trên GPU, việc ép xung trở nên đơn giản hóa và linh hoạt hơn, giúp người dùng tinh chỉnh hiệu suất theo nhu cầu cụ thể.
- Hỗ trợ đồ họa tích hợp: Sản phẩm cũng đi kèm với giải pháp đồ họa tích hợp, cải thiện khả năng hiển thị và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng, đặc biệt là trong các tác vụ liên quan đến đồ họa.
- Yêu cầu tản nhiệt tốt: Với TDP lên đến 125W, việc sử dụng một hệ thống tản nhiệt hiệu quả là cần thiết để đảm bảo hiệu suất ổn định và tránh tình trạng quá nhiệt.
CPU INTEL i7 14700K là một lựa chọn xuất sắc cho những người dùng đang tìm kiếm một bộ vi xử lý hiệu suất cao để xử lý các tác vụ đa nhiệm, gaming và đồ họa, và nó đem lại sự linh hoạt và tiện ích trong việc tùy chỉnh hiệu suất theo nhu cầu cụ thể của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i7 Thế hệ thứ 14 |
Tên gọi | Core i7-14700K |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 20 |
Số luồng | 28 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.6 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 5.5 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả: 4.3 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.4 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.5 GHz |
Cache | 33 MB Total L2 Cache: 28 MB |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 192 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Ngoài ra, anh em có thể tham khảo thêm sản phẩm tại đây.