CPU INTEL i5 14400 ( 2.5GHz Turbo 4.7GHz / 10 Nhân 16 Luồng / 20MB / LGA 1700 )
Tích hợp nhân đồ hoạ Intel UHD Graphics 770 và hiệu năng của CPU INTEL i5 14400 sẽ cung cấp một trải nghiệm đáng kinh ngạc cho người dùng trong nhiều tác vụ khác nhau.
- Chơi game:
- Với Intel UHD Graphics 770, bạn có thể chơi các tựa game nhẹ đến trung bình ở cài đặt thấp đến trung bình với hiệu suất ổn định.
- Dù không phải là một card đồ hoạ mạnh mẽ, nhưng nó sẽ đủ để chơi các tựa game phổ biến như Fortnite, League of Legends, và Minecraft ở cài đặt đồ họa thấp đến trung bình.
- Công việc văn phòng và đa phương tiện:
- Với CPU Intel Core i5-14400, bạn sẽ có đủ sức mạnh để xử lý các tác vụ văn phòng hàng ngày, đồ họa và xem phim mà không gặp trở ngại.
- Hiệu suất đa nhiệm tốt của CPU sẽ giúp bạn mở nhiều ứng dụng cùng một lúc mà không gây gián đoạn.
- Đồ họa và chỉnh sửa hình ảnh:
- Trong các ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh như Adobe Photoshop, Lightroom, GIMP, hoặc Canva, cả hai phần cứng này sẽ đảm bảo bạn có một trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng.
- Mặc dù không thể xử lý các dự án lớn với các tác vụ đồ họa chuyên nghiệp, nhưng chúng đủ để xử lý các dự án nhỏ và trung bình.
- Xem video và stream:
- Với Intel UHD Graphics 770, bạn có thể xem video 4K và stream nội dung trực tuyến một cách mượt mà.
- CPU có hiệu suất đủ để xử lý các tác vụ phát video và streaming mà không gây giật lag.
CPU INTEL i5 14400 sẽ cung cấp cho người dùng một trải nghiệm toàn diện trong các tác vụ văn phòng, giải trí, và một số tác vụ đòi hỏi đồ họa nhẹ. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm hiệu suất đồ họa cao hơn hoặc chơi các tựa game nặng, có thể bạn sẽ cần một card đồ hoạ rời mạnh mẽ hơn.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i5 Thế hệ thứ 14 |
Tên gọi | Core i5-14400 |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 10 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ cơ bản | Tần số turbo tối đa 4.7 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core 4.7 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core 3.5 GHz Tần số Cơ sở của P-core 2.5 GHz Tần số Cơ sở E-core 1.8 GHz |
Cache | 20 MB Total L2 Cache: 9.5 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 192 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Ngoài ra, anh em có thể tham khảo thêm sản phẩm tại đây.