Bộ vi xử lý CPU INTEL i5 14600K là một trong những sản phẩm mới nhất của Intel, thuộc dòng vi xử lý thế hệ thứ 14 (Gen 14). Dưới đây là một đánh giá chi tiết về các tính năng và hiệu suất của sản phẩm:
- Kiến trúc và Thiết kế:
- CPU này được thiết kế cho socket LGA 1700, cho phép sử dụng các bo mạch chủ mới nhất của Intel.
- Sở hữu kiến trúc mới với 14 lõi và 20 luồng, bao gồm 6 lõi P-core và 8 lõi E-core, giúp cải thiện hiệu suất đa nhiệm và xử lý đa luồng.
- Tốc độ xử lý:
- Tần số xung nhịp cơ bản của lõi P-core là 3,5 GHz, có thể tăng lên đến 5,3 GHz trong chế độ Turbo Boost, đảm bảo hiệu suất cao trong các tác vụ đòi hỏi nhiều xử lý.
- Lõi E-core có tần số xung nhịp cơ bản là 2,6 GHz và tăng lên đến 4,0 GHz trong chế độ Turbo Boost, hỗ trợ xử lý các tác vụ nhẹ nhàng và tiết kiệm điện năng.
- Bộ nhớ đệm:
- Intel Core i5 14600K được trang bị 24MB bộ nhớ đệm L3 và 20MB bộ nhớ đệm L2, tổng cộng lên đến 44MB. Điều này giúp cải thiện hiệu suất xử lý bằng cách giữ các dữ liệu và hướng dẫn gần hơn với CPU, giảm thiểu thời gian truy cập vào bộ nhớ chính.
- Hiệu suất chơi game:
- Intel Core i5 14600K được đánh giá có hiệu suất chơi game tốt, với sự cải thiện lên đến 5% so với các thế hệ trước đó. Điều này đảm bảo rằng CPU có thể xử lý các tựa game từ bom tấn AAA đến e-sports một cách mượt mà và hiệu quả.
- Hiệu suất này được thể hiện qua hệ số FPS cao hơn khoảng 12,4% so với tốc độ trung bình, đem lại trải nghiệm chơi game tốt hơn cho người dùng.
CPU INTEL i5 14600K là một lựa chọn mạnh mẽ cho người dùng muốn xây dựng một hệ thống gaming hoặc sử dụng các ứng dụng chuyên nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao. Với thiết kế mới, tốc độ xử lý nhanh chóng và hiệu suất đa nhiệm tốt, nó đáp ứng được nhu cầu của đa dạng người dùng.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i5 Thế hệ thứ 14 |
Tên gọi | Core i5-14600K |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Số nhân | 14 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 4.0 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.5 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.6 GHz |
Cache | 24 MB Total L2 Cache: 20 MB |
Hỗ trợ bộ nhớ | Tối đa 192 GB DDR4 3200 MHz DDR5 5600 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Ngoài ra, anh em có thể tham khảo thêm sản phẩm tại đây.